|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hồng cầu
 | (sinh vật học, sinh lý học) globule rouge; hématie; érythrocyte | |  | ăn hồng cầu | |  | (y học) hématophage | |  | chứng giảm hồng cầu | |  | hypoglobule | |  | chứng tăng hồng cầu | |  | polycythémie; érythrémie | |  | phép đếm hồng cầu | |  | hématimétrie |
|
|
|
|